Thông tin thuật ngữ 浴びせる tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
浴びせる (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 浴びせる
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
浴びせる tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 浴びせる trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 浴びせる tiếng Nhật nghĩa là gì.
* v1 - chửi tới tấp; chửi té tát - dội tới tấp - dội; làm tràn ngập;Kana: あびせる
Ví dụ cách sử dụng 浴びせる trong tiếng Nhật
- - 〔悪口などを〕浴びせる:chửi té tát
- - 〔弾丸・質問などを〕浴びせる:dội (bom đạn, câu hỏi...)
- - ...に水を浴びせる:dội nước vào...
Thuật ngữ liên quan tới 浴びせる
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 浴びせる trong tiếng Nhật
浴びせる có nghĩa là: * v1 - chửi tới tấp; chửi té tát - dội tới tấp - dội; làm tràn ngập; Kana: あびせるVí dụ cách sử dụng 浴びせる trong tiếng Nhật- 〔悪口などを〕浴びせる:chửi té tát- 〔弾丸・質問などを〕浴びせる:dội (bom đạn, câu hỏi...)- ...に水を浴びせる:dội nước vào...
Đây là cách dùng 浴びせる tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 浴びせる tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.