海上封鎖 tiếng Nhật là gì?

海上封鎖 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 海上封鎖 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 海上封鎖 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 海上封鎖 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 海上封鎖

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

海上封鎖 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 海上封鎖 tiếng Nhật nghĩa là gì.

*n - sự phong tỏa trên biển (bằng lực lượng quân sự);

Kana: かいじょうふうさ


Thuật ngữ liên quan tới 海上封鎖

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 海上封鎖 trong tiếng Nhật

海上封鎖 có nghĩa là: *n - sự phong tỏa trên biển (bằng lực lượng quân sự); Kana: かいじょうふうさ

Đây là cách dùng 海上封鎖 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 海上封鎖 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.