海峡 tiếng Nhật là gì?

海峡 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 海峡 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 海峡 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 海峡 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 海峡

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

海峡 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 海峡 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - eo biển;

Kana: かいきょう

Ví dụ cách sử dụng 海峡 trong tiếng Nhật

  • - マジェラン海峡:Eo biển Magellan
  • - フロリダ海峡:Eo biển Florida
  • - 台湾(たいわん)の海峡交流基金会(かいきょう こうりゅう ききん かい):Quỹ giao lưu eo biển Đài Loan

Thuật ngữ liên quan tới 海峡

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 海峡 trong tiếng Nhật

海峡 có nghĩa là: * n - eo biển; Kana: かいきょうVí dụ cách sử dụng 海峡 trong tiếng Nhật- マジェラン海峡:Eo biển Magellan- フロリダ海峡:Eo biển Florida- 台湾(たいわん)の海峡交流基金会(かいきょう こうりゅう ききん かい):Quỹ giao lưu eo biển Đài Loan

Đây là cách dùng 海峡 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 海峡 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.