消し込み tiếng Nhật là gì?

消し込み tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 消し込み trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 消し込み tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 消し込み tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 消し込み

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

消し込み tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 消し込み tiếng Nhật nghĩa là gì.

*n, vs - reconciliation (accounting), verifying transactions against vouchers, etc. *n - float being pulled underwater when a fish takes the bait;

Kana: けしこみ


Thuật ngữ liên quan tới 消し込み

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 消し込み trong tiếng Nhật

消し込み có nghĩa là: *n, vs - reconciliation (accounting), verifying transactions against vouchers, etc. *n - float being pulled underwater when a fish takes the bait; Kana: けしこみ

Đây là cách dùng 消し込み tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 消し込み tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.