混雑 tiếng Nhật là gì?

混雑 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 混雑 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 混雑 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 混雑 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 混雑

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

混雑 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 混雑 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - hỗn tạp; tắc nghẽn;

Kana: こんざつ

Ví dụ cách sử dụng 混雑 trong tiếng Nhật

  • - このバイパスは国道17号の混雑を緩和する目的で作られた。:Con đường ngang này được xây dựng để làm giảm sự đông đúc của quốc lộ số 17.

Thuật ngữ liên quan tới 混雑

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 混雑 trong tiếng Nhật

混雑 có nghĩa là: * n - hỗn tạp; tắc nghẽn; Kana: こんざつVí dụ cách sử dụng 混雑 trong tiếng Nhật- このバイパスは国道17号の混雑を緩和する目的で作られた。:Con đường ngang này được xây dựng để làm giảm sự đông đúc của quốc lộ số 17.

Đây là cách dùng 混雑 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 混雑 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.