Thông tin thuật ngữ 添加剤 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
添加剤 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 添加剤
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
添加剤 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 添加剤 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 添加剤 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - thuốc phụ gia; chất phụ gia;Kana: てんかざい
Ví dụ cách sử dụng 添加剤 trong tiếng Nhật
- - 成形品の添加剤:Chất phụ gia của những sản phẩm ép khuôn
- - ハイオクガソリンに使用されている添加剤メチル第3ブチルエーテル:chất metyla và axit butylic ete nhóm 3 có chất phụ gia được sử dụng trong xăng octan có nồng độ cao
Thuật ngữ liên quan tới 添加剤
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 添加剤 trong tiếng Nhật
添加剤 có nghĩa là: * n - thuốc phụ gia; chất phụ gia; Kana: てんかざいVí dụ cách sử dụng 添加剤 trong tiếng Nhật- 成形品の添加剤:Chất phụ gia của những sản phẩm ép khuôn- ハイオクガソリンに使用されている添加剤メチル第3ブチルエーテル:chất metyla và axit butylic ete nhóm 3 có chất phụ gia được sử dụng trong xăng octan có nồng độ cao
Đây là cách dùng 添加剤 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 添加剤 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.