Thông tin thuật ngữ 清教徒 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
清教徒 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 清教徒
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
清教徒 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 清教徒 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 清教徒 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - người theo Thanh giáo, người đạo đức chủ nghĩa, thanh giáo;Kana: せいきょうと
Thuật ngữ liên quan tới 清教徒
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 清教徒 trong tiếng Nhật
清教徒 có nghĩa là: *n - người theo Thanh giáo, người đạo đức chủ nghĩa, thanh giáo; Kana: せいきょうと
Đây là cách dùng 清教徒 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 清教徒 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.