渦 tiếng Nhật là gì?

tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 渦 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 渦 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 渦 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 渦

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

渦 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 渦 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - xoáy;

Kana: うず

Ví dụ cách sử dụng 渦 trong tiếng Nhật

  • - 彼女は争いの渦に巻き込まれてしまった。:Cô ta bị xoáy vào cuộc tranh luận.
  • - 風に木の葉は小さく渦を巻いた。:Gió cuốn lá cây thành những cơn lốc lá nhỏ.
  • - 漁船は大きな渦に巻き込まれた。:Con thuyền đánh cá bị xoáy vào xoáy nước lớn.

Thuật ngữ liên quan tới 渦

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 渦 trong tiếng Nhật

渦 có nghĩa là: * n - xoáy; Kana: うずVí dụ cách sử dụng 渦 trong tiếng Nhật- 彼女は争いの渦に巻き込まれてしまった。:Cô ta bị xoáy vào cuộc tranh luận.- 風に木の葉は小さく渦を巻いた。:Gió cuốn lá cây thành những cơn lốc lá nhỏ.- 漁船は大きな渦に巻き込まれた。:Con thuyền đánh cá bị xoáy vào xoáy nước lớn.

Đây là cách dùng 渦 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 渦 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.