Thông tin thuật ngữ 漸進主義 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
漸進主義 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 漸進主義
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
漸進主義 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 漸進主義 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 漸進主義 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - Trường phái tuần tiến; Chủ nghĩa tuần tiến; thuyết tuần tiến.+ Một quan điểm của chính sách phát triển kinh tế cho rằng quá trình phát triển kinh tế là một hiện tượng tăng trưởng từ từ, chắc chắn, chậm chạp và do vậy các biện pháp chính sách cần thiết cũng phải mang đặc trưng nay.;Kana: ぜんしんしゅぎ
Thuật ngữ liên quan tới 漸進主義
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 漸進主義 trong tiếng Nhật
漸進主義 có nghĩa là: *n - Trường phái tuần tiến; Chủ nghĩa tuần tiến; thuyết tuần tiến.+ Một quan điểm của chính sách phát triển kinh tế cho rằng quá trình phát triển kinh tế là một hiện tượng tăng trưởng từ từ, chắc chắn, chậm chạp và do vậy các biện pháp chính sách cần thiết cũng phải mang đặc trưng nay.; Kana: ぜんしんしゅぎ
Đây là cách dùng 漸進主義 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 漸進主義 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.