Thông tin thuật ngữ 潔い tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
潔い (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 潔い
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
潔い tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 潔い trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 潔い tiếng Nhật nghĩa là gì.
* adj - như một người đàn ông; chơi đẹp; đầy tinh thần thể thao;Kana: いさぎよい
Ví dụ cách sử dụng 潔い trong tiếng Nhật
- - 9対0でも負けを認めぬとは潔くないぞ。:Thua 9 - 0 mà không chấp nhận thì đúng là không đẹp.
Thuật ngữ liên quan tới 潔い
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 潔い trong tiếng Nhật
潔い có nghĩa là: * adj - như một người đàn ông; chơi đẹp; đầy tinh thần thể thao; Kana: いさぎよいVí dụ cách sử dụng 潔い trong tiếng Nhật- 9対0でも負けを認めぬとは潔くないぞ。:Thua 9 - 0 mà không chấp nhận thì đúng là không đẹp.
Đây là cách dùng 潔い tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 潔い tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.