潔しとしない tiếng Nhật là gì?

潔しとしない tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 潔しとしない trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 潔しとしない tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 潔しとしない tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 潔しとしない

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

潔しとしない tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 潔しとしない tiếng Nhật nghĩa là gì.

*exp, adj-i - tìm thấy nó chống lại lương tâm (của) ai đó(để làm)(thì) tự hào quá(để làm);

Kana: いさぎよしとしない


Thuật ngữ liên quan tới 潔しとしない

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 潔しとしない trong tiếng Nhật

潔しとしない có nghĩa là: *exp, adj-i - tìm thấy nó chống lại lương tâm (của) ai đó(để làm)(thì) tự hào quá(để làm); Kana: いさぎよしとしない

Đây là cách dùng 潔しとしない tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 潔しとしない tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.