Thông tin thuật ngữ 澱む tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
澱む (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 澱む
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
澱む tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 澱む trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 澱む tiếng Nhật nghĩa là gì.
* v5m - do dự; ngập ngừng - lắng; đọng; chìm xuống - nói lắp; lắp bắp;Kana: よどむ
Ví dụ cách sử dụng 澱む trong tiếng Nhật
- - 言い澱む:nói ngập ngừng
- - 澱んだ水:nước đọng
- - 一瞬彼は言いよどんだが, すぐことばを続けた.:Anh ta nói lắp bắp một lúc rồi ngay lập tức lại nói tiếp.
Thuật ngữ liên quan tới 澱む
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 澱む trong tiếng Nhật
澱む có nghĩa là: * v5m - do dự; ngập ngừng - lắng; đọng; chìm xuống - nói lắp; lắp bắp; Kana: よどむVí dụ cách sử dụng 澱む trong tiếng Nhật- 言い澱む:nói ngập ngừng- 澱んだ水:nước đọng- 一瞬彼は言いよどんだが, すぐことばを続けた.:Anh ta nói lắp bắp một lúc rồi ngay lập tức lại nói tiếp.
Đây là cách dùng 澱む tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 澱む tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.