Thông tin thuật ngữ 濡れ荷 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
濡れ荷 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 濡れ荷
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
濡れ荷 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 濡れ荷 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 濡れ荷 tiếng Nhật nghĩa là gì.
- hàng bị thấm;Kana: ぬれに
Thuật ngữ liên quan tới 濡れ荷
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 濡れ荷 trong tiếng Nhật
濡れ荷 có nghĩa là: - hàng bị thấm; Kana: ぬれに
Đây là cách dùng 濡れ荷 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 濡れ荷 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.