Thông tin thuật ngữ 火星 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
火星 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 火星
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
火星 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 火星 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 火星 tiếng Nhật nghĩa là gì.
- hỏa thinh * n - sao hỏa;Kana: かせい
Ví dụ cách sử dụng 火星 trong tiếng Nhật
- - 火星に生物がいたらしいことを示す証拠を見つける:đã tìm thấy bằng chứng cho thấy có sự sống trên sao hoả
- - 火星に人を送り出す:đưa người lên sao hoả
Thuật ngữ liên quan tới 火星
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 火星 trong tiếng Nhật
火星 có nghĩa là: - hỏa thinh * n - sao hỏa; Kana: かせいVí dụ cách sử dụng 火星 trong tiếng Nhật- 火星に生物がいたらしいことを示す証拠を見つける:đã tìm thấy bằng chứng cho thấy có sự sống trên sao hoả- 火星に人を送り出す:đưa người lên sao hoả
Đây là cách dùng 火星 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 火星 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.