Thông tin thuật ngữ 物差し tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
物差し (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 物差し
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
物差し tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 物差し trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 物差し tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - thước đo; thước;Kana: ものさし
Ví dụ cách sử dụng 物差し trong tiếng Nhật
- - 詩人だの画家だのというものは, 一般の人と同じ物差しで計るわけにいかない.:Không thể áp dụng một thước đo chung cho nhà thơ và họa sỹ giống như người bình thường.
- - 経済規模を計る物差しにGDPを使う:Sử dụng GDP làm thước đo qui mô của nền kinh tế.
Thuật ngữ liên quan tới 物差し
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 物差し trong tiếng Nhật
物差し có nghĩa là: * n - thước đo; thước; Kana: ものさしVí dụ cách sử dụng 物差し trong tiếng Nhật- 詩人だの画家だのというものは, 一般の人と同じ物差しで計るわけにいかない.:Không thể áp dụng một thước đo chung cho nhà thơ và họa sỹ giống như người bình thường.- 経済規模を計る物差しにGDPを使う:Sử dụng GDP làm thước đo qui mô của nền kinh tế.
Đây là cách dùng 物差し tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 物差し tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.