Thông tin thuật ngữ 特務 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
特務 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 特務
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
特務 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 特務 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 特務 tiếng Nhật nghĩa là gì.
- đặc vụ * n - Nhiệm vụ đặc biệt;Kana: とくむ
Ví dụ cách sử dụng 特務 trong tiếng Nhật
- - スペースシャトルの特務飛行を中止する:hoãn lại một vụ phóng tàu vũ trụ
- - 大統領の警護のために(特務任務で)派遣される:được giao nhiệm vụ đặc biệt là bảo vệ tổng thống
Thuật ngữ liên quan tới 特務
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 特務 trong tiếng Nhật
特務 có nghĩa là: - đặc vụ * n - Nhiệm vụ đặc biệt; Kana: とくむVí dụ cách sử dụng 特務 trong tiếng Nhật- スペースシャトルの特務飛行を中止する:hoãn lại một vụ phóng tàu vũ trụ- 大統領の警護のために(特務任務で)派遣される:được giao nhiệm vụ đặc biệt là bảo vệ tổng thống
Đây là cách dùng 特務 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 特務 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.