Thông tin thuật ngữ 特色 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
特色 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 特色
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
特色 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 特色 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 特色 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - đặc điểm; ưu điểm nổi bật - đặc sắc;Kana: とくしょく
Ví dụ cách sử dụng 特色 trong tiếng Nhật
- - 経営学部では、マーケティングや金融論が大きな特色となっている。:Tiếp thị và tài chính là điểm nổi bật của quản trị kinh doanh.
- - それらのスケートボードはむちゃくちゃ色鮮やかなデザインを特色とした:Những chiếc giày trượt ba tanh này thể hiện một thiết kế chuyên biệt mang màu sắc rực rỡ
Thuật ngữ liên quan tới 特色
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 特色 trong tiếng Nhật
特色 có nghĩa là: * n - đặc điểm; ưu điểm nổi bật - đặc sắc; Kana: とくしょくVí dụ cách sử dụng 特色 trong tiếng Nhật- 経営学部では、マーケティングや金融論が大きな特色となっている。:Tiếp thị và tài chính là điểm nổi bật của quản trị kinh doanh.- それらのスケートボードはむちゃくちゃ色鮮やかなデザインを特色とした:Những chiếc giày trượt ba tanh này thể hiện một thiết kế chuyên biệt mang màu sắc rực rỡ
Đây là cách dùng 特色 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 特色 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.