Thông tin thuật ngữ 犇めき tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
犇めき (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 犇めき
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
犇めき tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 犇めき trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 犇めき tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n, vs - la hét; tụ tập; sự chen lấn;Kana: ひしめき
Thuật ngữ liên quan tới 犇めき
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 犇めき trong tiếng Nhật
犇めき có nghĩa là: *n, vs - la hét; tụ tập; sự chen lấn; Kana: ひしめき
Đây là cách dùng 犇めき tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 犇めき tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.