狂詩曲 tiếng Nhật là gì?

狂詩曲 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 狂詩曲 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 狂詩曲 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 狂詩曲 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 狂詩曲

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

狂詩曲 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 狂詩曲 tiếng Nhật nghĩa là gì.

*n - bài vè lịch sử ((từ cổ, nghĩa cổ) Hy lạp), Raxpôđi, sự ngâm thơ khoa trương cường điệu; bài ngâm khoa trương cường điệu, niềm hân hoan lớn; niềm vui cực độ, sự hào hứng phấn khởi vô bờ;

Kana: きょうしきょく


Thuật ngữ liên quan tới 狂詩曲

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 狂詩曲 trong tiếng Nhật

狂詩曲 có nghĩa là: *n - bài vè lịch sử ((từ cổ, nghĩa cổ) Hy lạp), Raxpôđi, sự ngâm thơ khoa trương cường điệu; bài ngâm khoa trương cường điệu, niềm hân hoan lớn; niềm vui cực độ, sự hào hứng phấn khởi vô bờ; Kana: きょうしきょく

Đây là cách dùng 狂詩曲 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 狂詩曲 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.