Thông tin thuật ngữ 独泳 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
独泳 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 独泳
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
独泳 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 独泳 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 独泳 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n, vs - sự bơi một mình; sự bơi bỏ xa đối thủ (khi thi bơi);Kana: どくえい
Thuật ngữ liên quan tới 独泳
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 独泳 trong tiếng Nhật
独泳 có nghĩa là: *n, vs - sự bơi một mình; sự bơi bỏ xa đối thủ (khi thi bơi); Kana: どくえい
Đây là cách dùng 独泳 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 独泳 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.