Thông tin thuật ngữ 狭鼻猿類 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
狭鼻猿類 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 狭鼻猿類
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
狭鼻猿類 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 狭鼻猿類 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 狭鼻猿類 tiếng Nhật nghĩa là gì.
catarrhine (primate of infraorder Catarrhini having nostrils that are close together, esp. the Old World monkeys of family Cercopithecidae);Kana: きょうびえんるい
Thuật ngữ liên quan tới 狭鼻猿類
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 狭鼻猿類 trong tiếng Nhật
狭鼻猿類 có nghĩa là: catarrhine (primate of infraorder Catarrhini having nostrils that are close together, esp. the Old World monkeys of family Cercopithecidae); Kana: きょうびえんるい
Đây là cách dùng 狭鼻猿類 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 狭鼻猿類 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.