猶子 tiếng Nhật là gì?

猶子 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 猶子 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 猶子 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 猶子 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 猶子

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

猶子 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 猶子 tiếng Nhật nghĩa là gì.

*n - cháu trai (được xem như là con trai); đứa trẻ khác được xem như là con ruột; đứa cháu được nhận làm con nuôi;

Kana: ゆうし


Thuật ngữ liên quan tới 猶子

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 猶子 trong tiếng Nhật

猶子 có nghĩa là: *n - cháu trai (được xem như là con trai); đứa trẻ khác được xem như là con ruột; đứa cháu được nhận làm con nuôi; Kana: ゆうし

Đây là cách dùng 猶子 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 猶子 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.