Thông tin thuật ngữ 獲得 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
獲得 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 獲得
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
獲得 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 獲得 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 獲得 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - sự thu được; sự nhận được; sự kiếm được; sự thu nhận;Kana: かくとく
Ví dụ cách sử dụng 獲得 trong tiếng Nhật
- - 知識の獲得:sự thu nhận kiến thức
- - 外貨の獲得:sự thu ngoại tệ
Thuật ngữ liên quan tới 獲得
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 獲得 trong tiếng Nhật
獲得 có nghĩa là: * n - sự thu được; sự nhận được; sự kiếm được; sự thu nhận; Kana: かくとくVí dụ cách sử dụng 獲得 trong tiếng Nhật- 知識の獲得:sự thu nhận kiến thức- 外貨の獲得:sự thu ngoại tệ
Đây là cách dùng 獲得 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 獲得 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.