Thông tin thuật ngữ 珍味 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
珍味 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 珍味
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
珍味 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 珍味 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 珍味 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - đồ ăn ngon; cao lương mỹ vị;Kana: ちんみ
Ví dụ cách sử dụng 珍味 trong tiếng Nhật
- - テーブルには山海の珍味が並べられた。:Trên bàn bày toàn cao lương mỹ vị trên rừng dưới biển.
Thuật ngữ liên quan tới 珍味
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 珍味 trong tiếng Nhật
珍味 có nghĩa là: * n - đồ ăn ngon; cao lương mỹ vị; Kana: ちんみVí dụ cách sử dụng 珍味 trong tiếng Nhật- テーブルには山海の珍味が並べられた。:Trên bàn bày toàn cao lương mỹ vị trên rừng dưới biển.
Đây là cách dùng 珍味 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 珍味 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.