Thông tin thuật ngữ 現場を押さえる tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
現場を押さえる (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 現場を押さえる
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
現場を押さえる tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 現場を押さえる trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 現場を押さえる tiếng Nhật nghĩa là gì.
to catch in the act (of);Kana: げんばをおさえる
Thuật ngữ liên quan tới 現場を押さえる
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 現場を押さえる trong tiếng Nhật
現場を押さえる có nghĩa là: to catch in the act (of); Kana: げんばをおさえる
Đây là cách dùng 現場を押さえる tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 現場を押さえる tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.