現金取引市場 tiếng Nhật là gì?

現金取引市場 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 現金取引市場 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 現金取引市場 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 現金取引市場 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 現金取引市場

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

現金取引市場 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 現金取引市場 tiếng Nhật nghĩa là gì.

*n - Thị trường giao ngay.+ Một thị trường trong đó, hàng hóa và tiền tệ được buôn bán giao ngay khác với thị trường tương lai hoặc thị trường kù hạn.;

Kana: げんきんとりひきいちば


Thuật ngữ liên quan tới 現金取引市場

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 現金取引市場 trong tiếng Nhật

現金取引市場 có nghĩa là: *n - Thị trường giao ngay.+ Một thị trường trong đó, hàng hóa và tiền tệ được buôn bán giao ngay khác với thị trường tương lai hoặc thị trường kù hạn.; Kana: げんきんとりひきいちば

Đây là cách dùng 現金取引市場 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 現金取引市場 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.