生かる tiếng Nhật là gì?

生かる tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 生かる trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 生かる tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 生かる tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 生かる

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

生かる tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 生かる tiếng Nhật nghĩa là gì.

*v5r, vi - to be arranged (flowers, etc.), to be on display - to be buried;

Kana: いかる


Thuật ngữ liên quan tới 生かる

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 生かる trong tiếng Nhật

生かる có nghĩa là: *v5r, vi - to be arranged (flowers, etc.), to be on display - to be buried; Kana: いかる

Đây là cách dùng 生かる tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 生かる tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.