生き顔 tiếng Nhật là gì?

生き顔 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 生き顔 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 生き顔 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 生き顔 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 生き顔

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

生き顔 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 生き顔 tiếng Nhật nghĩa là gì.

face of someone while still alive;

Kana: いきがお


Thuật ngữ liên quan tới 生き顔

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 生き顔 trong tiếng Nhật

生き顔 có nghĩa là: face of someone while still alive; Kana: いきがお

Đây là cách dùng 生き顔 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 生き顔 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.