Thông tin thuật ngữ 生じる tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
生じる (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 生じる
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
生じる tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 生じる trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 生じる tiếng Nhật nghĩa là gì.
* v1 - phát sinh; sinh ra; nảy sinh;Kana: しょうじる
Thuật ngữ liên quan tới 生じる
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 生じる trong tiếng Nhật
生じる có nghĩa là: * v1 - phát sinh; sinh ra; nảy sinh; Kana: しょうじる
Đây là cách dùng 生じる tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 生じる tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.