Thông tin thuật ngữ 生み出す tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
生み出す (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 生み出す
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
生み出す tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 生み出す trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 生み出す tiếng Nhật nghĩa là gì.
* v5s - phát minh ra; sinh ra; tạo ra; sáng tạo ra; sản sinh ra; nghĩ ra; đưa ra - sinh sản ra; sinh ra; đẻ; đẻ ra;Kana: うみだす
Ví dụ cách sử dụng 生み出す trong tiếng Nhật
- - 1日約_ポンドのごみを生み出す:Sản sinh khoảng~pao rác mỗi ngày.
- - 感謝の気持ちは、古い友情を温め、新たな友情も生み出す。:Lòng biết ơn hâm nóng tình bạn cũ và đem lại cho ta những người bạn mới
- - 〜についてのある結果を生み出す:Đưa ra kết luận chắc chắn về~
- - 〜が今後も成長を続けるための新しい可能性を生み出す:Mở ra những cơ hội mới để tiếp tục sự phát triển của~
Thuật ngữ liên quan tới 生み出す
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 生み出す trong tiếng Nhật
生み出す có nghĩa là: * v5s - phát minh ra; sinh ra; tạo ra; sáng tạo ra; sản sinh ra; nghĩ ra; đưa ra - sinh sản ra; sinh ra; đẻ; đẻ ra; Kana: うみだすVí dụ cách sử dụng 生み出す trong tiếng Nhật- 1日約_ポンドのごみを生み出す:Sản sinh khoảng~pao rác mỗi ngày.- 感謝の気持ちは、古い友情を温め、新たな友情も生み出す。:Lòng biết ơn hâm nóng tình bạn cũ và đem lại cho ta những người bạn mới- 〜についてのある結果を生み出す:Đưa ra kết luận chắc chắn về~- 〜が今後も成長を続けるための新しい可能性を生み出す:Mở ra những cơ hội mới để tiếp tục sự phát triển của~
Đây là cách dùng 生み出す tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 生み出す tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.