Thông tin thuật ngữ 生産完了した tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
生産完了した (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 生産完了した
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
生産完了した tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 生産完了した trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 生産完了した tiếng Nhật nghĩa là gì.
- đã sản xuất xong;Kana: せいさんかんりょうした
Thuật ngữ liên quan tới 生産完了した
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 生産完了した trong tiếng Nhật
生産完了した có nghĩa là: - đã sản xuất xong; Kana: せいさんかんりょうした
Đây là cách dùng 生産完了した tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 生産完了した tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.