Thông tin thuật ngữ 田を耕す tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
田を耕す (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 田を耕す
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
田を耕す tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 田を耕す trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 田を耕す tiếng Nhật nghĩa là gì.
- canh điền;Kana: たをたがやす
Thuật ngữ liên quan tới 田を耕す
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 田を耕す trong tiếng Nhật
田を耕す có nghĩa là: - canh điền; Kana: たをたがやす
Đây là cách dùng 田を耕す tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 田を耕す tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.