Thông tin thuật ngữ 病死 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
病死 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 病死
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
病死 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 病死 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 病死 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - cái chết vì bệnh tật - chết bệnh;Kana: びょうし
Ví dụ cách sử dụng 病死 trong tiếng Nhật
- - 無認可施設で病死する:chết vì bệnh tại một cơ sở bệnh viện không được phép hoạt động
Thuật ngữ liên quan tới 病死
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 病死 trong tiếng Nhật
病死 có nghĩa là: * n - cái chết vì bệnh tật - chết bệnh; Kana: びょうしVí dụ cách sử dụng 病死 trong tiếng Nhật- 無認可施設で病死する:chết vì bệnh tại một cơ sở bệnh viện không được phép hoạt động
Đây là cách dùng 病死 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 病死 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.