病理 tiếng Nhật là gì?

病理 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 病理 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 病理 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 病理 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 病理

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

病理 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 病理 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - Bệnh lý;

Kana: びょうり

Ví dụ cách sử dụng 病理 trong tiếng Nhật

  • - 病理解剖の結果:theo kết quả giải phẫu bệnh lý
  • - (人)の遺体を病理解剖のために病院に献体する:hiến cơ thể của ~ cho khoa học thông qua bệnh viện để giải phẫu sinh lý

Thuật ngữ liên quan tới 病理

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 病理 trong tiếng Nhật

病理 có nghĩa là: * n - Bệnh lý; Kana: びょうりVí dụ cách sử dụng 病理 trong tiếng Nhật- 病理解剖の結果:theo kết quả giải phẫu bệnh lý- (人)の遺体を病理解剖のために病院に献体する:hiến cơ thể của ~ cho khoa học thông qua bệnh viện để giải phẫu sinh lý

Đây là cách dùng 病理 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 病理 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.