発掘 tiếng Nhật là gì?

発掘 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 発掘 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 発掘 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 発掘 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 発掘

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

発掘 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 発掘 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - sự khai thác; sự khai quật;

Kana: はっくつ

Ví dụ cách sử dụng 発掘 trong tiếng Nhật

  • - 西暦 79 年以来火山灰に埋没していたポンペイは 18 世紀になって始めて発掘された.:Pompeii bị chôn vùi dưới lớp nham thạch núi lửa từ năm 79 sau công nguyên và được khai quật lần đầu tiên vào thế kỷ thứ 18.
  • - エチオピアで発見された16万年前の頭骨はこれまで発掘されたものの中では最古のヒト化石である:Một sọ người 160.000 tuổi được tìm thấy ở Ethiopia được coi là hóa thạch cổ nhất mà con người khai quật được cho tới nay.

Thuật ngữ liên quan tới 発掘

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 発掘 trong tiếng Nhật

発掘 có nghĩa là: * n - sự khai thác; sự khai quật; Kana: はっくつVí dụ cách sử dụng 発掘 trong tiếng Nhật- 西暦 79 年以来火山灰に埋没していたポンペイは 18 世紀になって始めて発掘された.:Pompeii bị chôn vùi dưới lớp nham thạch núi lửa từ năm 79 sau công nguyên và được khai quật lần đầu tiên vào thế kỷ thứ 18.- エチオピアで発見された16万年前の頭骨はこれまで発掘されたものの中では最古のヒト化石である:Một sọ người 160.000 tuổi được tìm thấy ở Ethiopia được coi là hóa thạch cổ nhất mà con người khai quật được cho tới nay.

Đây là cách dùng 発掘 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 発掘 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.