Thông tin thuật ngữ 発明 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
発明 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 発明
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
発明 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 発明 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 発明 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - sự phát minh;Kana: はつめい
Ví dụ cách sử dụng 発明 trong tiếng Nhật
- - 資本集約的発明:phát minh tập trung vốn
- - 国際競争に耐え得る発明:Những phát minh có sức cạnh tranh quốc tế.
Thuật ngữ liên quan tới 発明
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 発明 trong tiếng Nhật
発明 có nghĩa là: * n - sự phát minh; Kana: はつめいVí dụ cách sử dụng 発明 trong tiếng Nhật- 資本集約的発明:phát minh tập trung vốn- 国際競争に耐え得る発明:Những phát minh có sức cạnh tranh quốc tế.
Đây là cách dùng 発明 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 発明 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.