発砲する tiếng Nhật là gì?

発砲する tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 発砲する trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 発砲する tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 発砲する tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 発砲する

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

発砲する tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 発砲する tiếng Nhật nghĩa là gì.

* vs - nổ súng; phóng điện; bắn ra;

Kana: はっぽう

Ví dụ cách sử dụng 発砲する trong tiếng Nhật

  • - その大佐の部下のひとりが発砲するよう命令した:Một trong những thuộc cấp của người đại tá đã ra lệnh bắn.
  • - 自己防衛のためにその侵入者へ発砲する:Bắn hạ kẻ đột nhập để tự vệ.

Thuật ngữ liên quan tới 発砲する

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 発砲する trong tiếng Nhật

発砲する có nghĩa là: * vs - nổ súng; phóng điện; bắn ra; Kana: はっぽうVí dụ cách sử dụng 発砲する trong tiếng Nhật- その大佐の部下のひとりが発砲するよう命令した:Một trong những thuộc cấp của người đại tá đã ra lệnh bắn.- 自己防衛のためにその侵入者へ発砲する:Bắn hạ kẻ đột nhập để tự vệ.

Đây là cách dùng 発砲する tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 発砲する tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.