Thông tin thuật ngữ 登場 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
登場 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 登場
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
登場 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 登場 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 登場 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - lối vào; sự đi vào - sự ra (sân khấu); việc lên (sân khấu); sự đăng đàn - sự tung ra thị trường; sự bày bán lần đầu tiên - sự xuất hiện (trên màn ảnh);Kana: とうじょう
Ví dụ cách sử dụng 登場 trong tiếng Nhật
- - アメリカ文化を扱ってきた映画制作者の方にご登場いただきましょう。:xin mời một nhà làm phim mà những dự án làm phim của ông đề cập đến văn hóa Mỹ bước ra sân khấu
- - 今夜のゲストは、これまでこの舞台に登場された方の中で最もお若い方です。:vị khách tối nay là ngưòi trẻ nhất đã đến
- - アメリカのマッスルカーは、1960年代に登場した。:chiếc ôtô của Mỹ đã được tung ra thị trường lần đầu tiên vào những năm 60
- - その都市は全く新しい観光地として登場した。:thành phố xuất hiện trên màn ảnh là nơi thăm quan hoàn toàn mới mẻ
Thuật ngữ liên quan tới 登場
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 登場 trong tiếng Nhật
登場 có nghĩa là: * n - lối vào; sự đi vào - sự ra (sân khấu); việc lên (sân khấu); sự đăng đàn - sự tung ra thị trường; sự bày bán lần đầu tiên - sự xuất hiện (trên màn ảnh); Kana: とうじょうVí dụ cách sử dụng 登場 trong tiếng Nhật- アメリカ文化を扱ってきた映画制作者の方にご登場いただきましょう。:xin mời một nhà làm phim mà những dự án làm phim của ông đề cập đến văn hóa Mỹ bước ra sân khấu- 今夜のゲストは、これまでこの舞台に登場された方の中で最もお若い方です。:vị khách tối nay là ngưòi trẻ nhất đã đến- アメリカのマッスルカーは、1960年代に登場した。:chiếc ôtô của Mỹ đã được tung ra thị trường lần đầu tiên vào những năm 60- その都市は全く新しい観光地として登場した。:thành phố xuất hiện trên màn ảnh là nơi thăm quan hoàn toàn mới mẻ
Đây là cách dùng 登場 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 登場 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.