Thông tin thuật ngữ 皮膚腺 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
皮膚腺 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 皮膚腺
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
皮膚腺 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 皮膚腺 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 皮膚腺 tiếng Nhật nghĩa là gì.
dermal gland;Kana: ひふせん
Thuật ngữ liên quan tới 皮膚腺
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 皮膚腺 trong tiếng Nhật
皮膚腺 có nghĩa là: dermal gland; Kana: ひふせん
Đây là cách dùng 皮膚腺 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 皮膚腺 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.