目を喜ばす tiếng Nhật là gì?

目を喜ばす tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 目を喜ばす trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 目を喜ばす tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 目を喜ばす tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 目を喜ばす

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

目を喜ばす tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 目を喜ばす tiếng Nhật nghĩa là gì.

*exp, v5s - dự tiệc một có đôi mắt (trên (về));

Kana: めをよろこばす


Thuật ngữ liên quan tới 目を喜ばす

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 目を喜ばす trong tiếng Nhật

目を喜ばす có nghĩa là: *exp, v5s - dự tiệc một có đôi mắt (trên (về)); Kana: めをよろこばす

Đây là cách dùng 目を喜ばす tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 目を喜ばす tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.