Thông tin thuật ngữ 相似比 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
相似比 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 相似比
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
相似比 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 相似比 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 相似比 tiếng Nhật nghĩa là gì.
homothetic ratio, similitude ratio, ratio of magnification, dilation factor, scale factor;Kana: そうじひ
Thuật ngữ liên quan tới 相似比
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 相似比 trong tiếng Nhật
相似比 có nghĩa là: homothetic ratio, similitude ratio, ratio of magnification, dilation factor, scale factor; Kana: そうじひ
Đây là cách dùng 相似比 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 相似比 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.