Thông tin thuật ngữ 真相 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
真相 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 真相
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
真相 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 真相 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 真相 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - chân tướng - chân tường;Kana: しんそう
Ví dụ cách sử dụng 真相 trong tiếng Nhật
- - 事件の真相を探して見よう:tôi sẽ thử tìm chân tướng của sự việc
Thuật ngữ liên quan tới 真相
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 真相 trong tiếng Nhật
真相 có nghĩa là: * n - chân tướng - chân tường; Kana: しんそうVí dụ cách sử dụng 真相 trong tiếng Nhật- 事件の真相を探して見よう:tôi sẽ thử tìm chân tướng của sự việc
Đây là cách dùng 真相 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 真相 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.