眺望 tiếng Nhật là gì?

眺望 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 眺望 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 眺望 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 眺望 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 眺望

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

眺望 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 眺望 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - tầm nhìn; tầm quan sát;

Kana: ちょうぼう

Ví dụ cách sử dụng 眺望 trong tiếng Nhật

  • - この丘から町の眺望がすばらしい。:Tầm nhìn từ ngọn đồi này của thành phố thật tuyệt vời.

Thuật ngữ liên quan tới 眺望

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 眺望 trong tiếng Nhật

眺望 có nghĩa là: * n - tầm nhìn; tầm quan sát; Kana: ちょうぼうVí dụ cách sử dụng 眺望 trong tiếng Nhật- この丘から町の眺望がすばらしい。:Tầm nhìn từ ngọn đồi này của thành phố thật tuyệt vời.

Đây là cách dùng 眺望 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 眺望 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.