Thông tin thuật ngữ 眼科 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
眼科 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 眼科
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
眼科 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 眼科 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 眼科 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - khoa mắt - nhãn khoa;Kana: がんか
Ví dụ cách sử dụng 眼科 trong tiếng Nhật
- - 眼科医:bác sĩ mắt
- - 分かりました。それでは眼科検診が必要ですね。それからサンプルを差し上げますので、それをしばらく試していただきます。もしサンプルが合うようでしたら、それを注文します:Tôi hiểu rồi. Tiếp theo anh cần đi khám mắt. Sau đó chúng tôi sẽ gửi cho anh một vài cái kính mẫu để đeo thử. Nếu có cái nào hợp với anh, tôi sẽ đặt mua nó cho anh
- - 白内障の治療には、レーザー光線による眼科手術が効果的だ:Đối với việc điều trị bệnh đục thủy tinh thể thì phẫu thuật ở khoa mắt bằng tia laze rất có hiệu quả
Thuật ngữ liên quan tới 眼科
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 眼科 trong tiếng Nhật
眼科 có nghĩa là: * n - khoa mắt - nhãn khoa; Kana: がんかVí dụ cách sử dụng 眼科 trong tiếng Nhật- 眼科医:bác sĩ mắt- 分かりました。それでは眼科検診が必要ですね。それからサンプルを差し上げますので、それをしばらく試していただきます。もしサンプルが合うようでしたら、それを注文します:Tôi hiểu rồi. Tiếp theo anh cần đi khám mắt. Sau đó chúng tôi sẽ gửi cho anh một vài cái kính mẫu để đeo thử. Nếu có cái nào hợp với anh, tôi sẽ đặt mua nó cho anh- 白内障の治療には、レーザー光線による眼科手術が効果的だ:Đối với việc điều trị bệnh đục thủy tinh thể thì phẫu thuật ở khoa mắt bằng tia laze rất có hiệu quả
Đây là cách dùng 眼科 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 眼科 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.