Thông tin thuật ngữ 督促 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
督促 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 督促
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
督促 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 督促 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 督促 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - sự đốc thúc; sự thúc giục;Kana: とくそく
Ví dụ cách sử dụng 督促 trong tiếng Nhật
- - 督促状:bản thông báo
Thuật ngữ liên quan tới 督促
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 督促 trong tiếng Nhật
督促 có nghĩa là: * n - sự đốc thúc; sự thúc giục; Kana: とくそくVí dụ cách sử dụng 督促 trong tiếng Nhật- 督促状:bản thông báo
Đây là cách dùng 督促 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 督促 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.