Thông tin thuật ngữ 石頭 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
石頭 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 石頭
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
石頭 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 石頭 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 石頭 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - người cứng nhắc;Kana: いしあたま
Ví dụ cách sử dụng 石頭 trong tiếng Nhật
- - あいつは石頭だ〈ぶつかって〉:thằng bé cứng đầu như đá
- - (人)が頑固で石頭である:Người cứng nhắc và bảo thủ
Thuật ngữ liên quan tới 石頭
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 石頭 trong tiếng Nhật
石頭 có nghĩa là: * n - người cứng nhắc; Kana: いしあたまVí dụ cách sử dụng 石頭 trong tiếng Nhật- あいつは石頭だ〈ぶつかって〉:thằng bé cứng đầu như đá- (人)が頑固で石頭である:Người cứng nhắc và bảo thủ
Đây là cách dùng 石頭 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 石頭 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.