破棄 tiếng Nhật là gì?

破棄 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 破棄 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 破棄 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 破棄 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 破棄

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

破棄 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 破棄 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - sự hủy hoại; sự hủy bỏ - sự lật đổ; bác bỏ;

Kana: はき

Ví dụ cách sử dụng 破棄 trong tiếng Nhật

  • - すべての署名された合意を破棄する:Hủy bỏ tất cả những bản hợp đồng đã được kí kết
  • - 彼女は婚約を一方的に破棄した.:Cô ấy đơn phương hủy bỏ hôn ước.
  • - 高裁は下級裁判所の判決を破棄した.:Tòa án tối cao bác bỏ quyết định của tòa án cấp dưới.
  • - 〜のルールを破棄する:Lật đổ nguyên tắc của ~

Thuật ngữ liên quan tới 破棄

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 破棄 trong tiếng Nhật

破棄 có nghĩa là: * n - sự hủy hoại; sự hủy bỏ - sự lật đổ; bác bỏ; Kana: はきVí dụ cách sử dụng 破棄 trong tiếng Nhật- すべての署名された合意を破棄する:Hủy bỏ tất cả những bản hợp đồng đã được kí kết- 彼女は婚約を一方的に破棄した.:Cô ấy đơn phương hủy bỏ hôn ước.- 高裁は下級裁判所の判決を破棄した.:Tòa án tối cao bác bỏ quyết định của tòa án cấp dưới.- 〜のルールを破棄する:Lật đổ nguyên tắc của ~

Đây là cách dùng 破棄 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 破棄 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.