Thông tin thuật ngữ 破滅する tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
破滅する (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 破滅する
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
破滅する tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 破滅する trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 破滅する tiếng Nhật nghĩa là gì.
* vs - phá hủy; sụp đổ; diệt vong;Kana: はめつ
Ví dụ cách sử dụng 破滅する trong tiếng Nhật
- - 人に任せ過ぎて破滅する者は多くいる。:quá tin người thì sẽ càng có nhiều thất vọng.
- - あの男のお陰でみんなが破滅してしまう.:Tất cả bị hủy diệt vì hắn đấy.
Thuật ngữ liên quan tới 破滅する
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 破滅する trong tiếng Nhật
破滅する có nghĩa là: * vs - phá hủy; sụp đổ; diệt vong; Kana: はめつVí dụ cách sử dụng 破滅する trong tiếng Nhật- 人に任せ過ぎて破滅する者は多くいる。:quá tin người thì sẽ càng có nhiều thất vọng.- あの男のお陰でみんなが破滅してしまう.:Tất cả bị hủy diệt vì hắn đấy.
Đây là cách dùng 破滅する tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 破滅する tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.