Thông tin thuật ngữ 硝酸ナトリウム tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
硝酸ナトリウム (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 硝酸ナトリウム
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
硝酸ナトリウム tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 硝酸ナトリウム trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 硝酸ナトリウム tiếng Nhật nghĩa là gì.
sodium nitrate (NaNO3);Kana: しょうさんナトリウム
Thuật ngữ liên quan tới 硝酸ナトリウム
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 硝酸ナトリウム trong tiếng Nhật
硝酸ナトリウム có nghĩa là: sodium nitrate (NaNO3); Kana: しょうさんナトリウム
Đây là cách dùng 硝酸ナトリウム tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 硝酸ナトリウム tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.