Thông tin thuật ngữ 確報 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
確報 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 確報
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
確報 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 確報 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 確報 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - báo cáo xác thực; báo cáo đáng tin cậy; dữ liệu xác thực;Kana: かくほう
Thuật ngữ liên quan tới 確報
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 確報 trong tiếng Nhật
確報 có nghĩa là: *n - báo cáo xác thực; báo cáo đáng tin cậy; dữ liệu xác thực; Kana: かくほう
Đây là cách dùng 確報 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 確報 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.